Bảng điều khiển Mitsubishi không phòng KCR-965A
KCR-965A
Không có chỗ board nguồn Mitsubishi
Bảng điều khiển Mitsubishi không phòng KCR-965A

Bảng điều khiển Mitsubishi không phòng KCR-965A

Bảng cung cấp điện Mitsubishi
KCR-965A
Không có chỗ board nguồn Mitsubishi
Bảng điều khiển Mitsubishi không phòng KCR-965A
Bảng điều khiển Mitsubishi không phòng KCR-965A
Bảng cung cấp điện Mitsubishi
Mitsubishi P231707B000G03,
Bảng mở cửa thang máy LEHY Mitsubishi.
Mitsubishi P231707B000G03
P235708B000G01
Bảng mạch CPU nút thang máy Mitsubishi P235708B000G / G01P235708B000G01
Bảng mạch CPU nút thang máy Mitsubishi P235708B000G / G01
Bảng mạch CPU nút thang máy Mitsubishi P235708B000G G01
Bộ mã hóa cửa Mitsubishi Z65AC-20
DC 12V
Loại khác
Z65AC-08 X65AC-10 X65AC-20 X65AC-01 X65AC-08
bộ mã hóa Z65AC-20
bộ mã hóa Z65AC-10
Bộ mã hóa cửa Mitsubishi Z65AC-08
DC 12V
Loại khác
Z65AC-08 X65AC-10 X65AC-20 X65AC-01 X65AC-08
Bộ mã hóa cửa Mitsubishi Z65AC-08
Bộ mã hóa cửa Z65AC
Bộ mã hóa cửa Z65AC-08
Bộ mã hóa cửa Mitsubishi Z65AC-03
DC 12V
Loại khác
Z65AC-08 X65AC-10 X65AC-20 X65AC-01 X65AC-08
Bộ mã hóa cửa Mitsubishi Z65AC-03
Bộ mã hóa cửa Mitsubishi
Số bản vẽ cho con lăn mitsubishi này là YSO11C272
Bánh xe ma sát Mitsubishi,
Bánh dẫn động Mitsubishi 132 mm.
kích thước bánh xe: 132mm * 35mm, đường kính bên trong 44mm.
Bánh xe ma sát Mitsubishi
Bánh dẫn động Mitsubishi 132mm
Phần màu vàng L57332119A/B
Kích thước: Dài 405 lỗ lắp 135*135 rộng 26
Phần màu vàng L57332121/L57332115AB/L57332121AB/L57332115AB
Kích thước: Dài 200 Chiều rộng 47 lỗ lắp 82*82
Phần màu vàng L57332116A
kích thước: Dài 153 Chiều rộng 47 lỗ lắp 117
Phần màu đen L57332120AB / L57332118AB / L57332120AB / L57332118AB
Kích thước: Dài 200 Chiều rộng 32 lỗ lắp 82*82
Phần màu đen L57332117AB
Kích thước: Dài 153 rộng 32 lỗ lắp 118
L57332120
L57332121
L57332116
L57332119A
PC – BAN SIGDIS 713500G01
Km713503H04
Kone Display KM713500G01
Kone Display KM713500G01
Màn hình Kone SIGDIS
Kone KM713150G01,
Kone KM713153H04,
Hội đồng LCE OPT.
LCE OPT Borad
Kone KM713153H04